Mô tả:
Mã sản phẩm | Tải | Công suất (kW) | Khối lượng (kg) |
Biến tần ATV630 Schneider 200…240 V IP 21/UL Type 1 drives | |||
ATV630U07M3 | Tải nhẹ | 0,75 | 4.3 |
Tải nặng | 0,37 | ||
ATV630U15M3 | Tải nhẹ | 1,5 | 4.3 |
Tải nặng | 0,75 | ||
ATV630U22M3 | Tải nhẹ | 2,2 | 4.5 |
Tải nặng | 1,5 | ||
ATV630U30M3 | Tải nhẹ | 3 | 4.5 |
Tải nặng | 2,2 | ||
ATV630U40M3 | Tải nhẹ | 4 | 4.6 |
Tải nặng | 3 | ||
ATV630U55M3 | Tải nhẹ | 5,5 | 7.7 |
Tải nặng | 4 | ||
ATV630U75M3 | Tải nhẹ | 7,5 | 13.8 |
Tải nặng | 5,5 | ||
ATV630D11M3 | Tải nhẹ | 11 | 13.8 |
Tải nặng | 7,5 | ||
ATV630D15M3 | Tải nhẹ | 15 | 27.3 |
Tải nặng | 11 | ||
ATV630D18M3 | Tải nhẹ | 18,5 | 27.3 |
Tải nặng | 15 | ||
ATV630D22M3 | Tải nhẹ | 22 | 27.3 |
Tải nặng | 18,5 | ||
ATV630D30M3 | Tải nhẹ | 30 | 56.6 |
Tải nặng | 22 | ||
ATV630D37M3 | Tải nhẹ | 37 | 56.6 |
Tải nặng | 30 | ||
ATV630D45M3 | Tải nhẹ | 45 | 56.6 |
Tải nặng | 37 | ||
ATV630D55M3 | Tải nhẹ | 55 | 84 |
Tải nặng | 45 | ||
ATV630D75M3 | Tải nhẹ | 75 | 84 |
Tải nặng | 55 | ||
Biến tần ATV630 Schneider 380…480 V IP 21/UL Type 1 drives – C2 integrated EMC flter | |||
ATV630U07N4 | Tải nhẹ | 0,75 | 4.5 |
Tải nặng | 0,37 | ||
ATV630U15N4 | Tải nhẹ | 1,5 | 4.5 |
Tải nặng | 0,75 | ||
ATV630U22N4 | Tải nhẹ | 2,2 | 4.5 |
Tải nặng | 1,5 | ||
ATV630U30N4 | Tải nhẹ | 3 | 4.6 |
Tải nặng | 2,2 | ||
ATV630U40N4 | Tải nhẹ | 4 | 4.6 |
Tải nặng | 3 | ||
ATV630U55N4 | Tải nhẹ | 5,5 | 4.7 |
Tải nặng | 4 | ||
ATV630U75N4 | Tải nhẹ | 7,5 | 7.7 |
Tải nặng | 5,5 | ||
ATV630D11N4 | Tải nhẹ | 11 | 7.7 |
Tải nặng | 7,5 | ||
ATV630D15N4 | Tải nhẹ | 15 | 13.6 |
Tải nặng | 11 | ||
ATV630D18N4 | Tải nhẹ | 18,5 | 14.2 |
Tải nặng | 15 | ||
ATV630D22N4 | Tải nhẹ | 22 | 14.3 |
Tải nặng | 18,5 | ||
ATV630D30N4 | Tải nhẹ | 30 | 28 |
Tải nặng | 22 | ||
ATV630D37N4 | Tải nhẹ | 37 | 28.2 |
Tải nặng | 30 | ||
ATV630D45N4 | Tải nhẹ | 45 | 28.7 |
Tải nặng | 37 | ||
Biến tần ATV630 Schneider 380…480 V IP 21/UL Type 1 drives – C3 integrated EMC filter | |||
ATV630D55N4 | Tải nhẹ | 55 | 56.5 |
Tải nặng | 45 | ||
ATV630D75N4 | Tải nhẹ | 75 | 58 |
Tải nặng | 55 | ||
ATV630D90N4 | Tải nhẹ | 90 | 58.5 |
Tải nặng | 75 | ||
ATV630C11N4 | Tải nhẹ | 110 | 82 |
Tải nặng | 90 | ||
ATV630C13N4 | Tải nhẹ | 132 | 82 |
Tải nặng | 110 | ||
ATV630C16N4 | Tải nhẹ | 160 | 82 |
Tải nặng | 132 | ||
ATV630C22N4 | Tải nhẹ | 220 | 172 |
Tải nặng | 160 | ||
ATV630C25N4 | Tải nhẹ | 250 | 203 |
Tải nặng | 220 | ||
ATV630C31N4 | Tải nhẹ | 315 | 203 |
Tải nặng | 250 | ||
Biến tần ATV630 Schneider 380…440 V IP 21 drives with category C3 integrated EMC flter | |||
ATV630C11N4F | Tải nhẹ | 110 | 300 |
Tải nặng | 90 | ||
ATV630C13N4F | Tải nhẹ | 132 | 300 |
Tải nặng | 110 | ||
ATV630C16N4F | Tải nhẹ | 160 | 300 |
Tải nặng | 132 | ||
ATV630C20N4F | Tải nhẹ | 200 | 400 |
Tải nặng | 160 | ||
ATV630C25N4F | Tải nhẹ | 250 | 400 |
Tải nặng | 200 | ||
ATV630C31N4F | Tải nhẹ | 315 | 400 |
Tải nặng | 250 |
Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá tốt nhất:
CÔNG TY TNHH TM – DV KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG PHÚC THỊNH
Địa chỉ: 16 Phạm Ngũ Lão, Phường 4, Quận Gò Vấp, TP. HCM
Mr. Thế – Hotline: 0906.917.486
Email: info@ptautomation.com.vn
Website: www.tudienphucthinh.com
www.ptautomation.com.vn
Phúc Thịnh rất hân hạnh được phục vụ quý khách!