Mô tả:
Mã sản phẩm | Tải | Công suất (kW) | Dòng điện định mức (In): A(380V) | Dòng điện định mức (In): A(480V) | Khối lượng (kg) |
ATV650U07N4 | Tải nhẹ | 0.75 | 1.5 | 1.3 | 10.5 |
Tải nặng | 0.37 | 0.9 | 0.8 | ||
ATV650U15N4 | Tải nhẹ | 1.5 | 3 | 2.6 | 10.5 |
Tải nặng | 0.75 | 1.7 | 1.5 | ||
ATV650U22N4 | Tải nhẹ | 2.2 | 4.3 | 3.8 | 10.5 |
Tải nặng | 1.5 | 3.1 | 2.9 | ||
ATV650U30N4 | Tải nhẹ | 3 | 5.8 | 5.1 | 10.6 |
Tải nặng | 2.2 | 4.5 | 4 | ||
ATV650U40N4 | Tải nhẹ | 4 | 7.6 | 6.7 | 10.6 |
Tải nặng | 3 | 6 | 5.4 | ||
ATV650U55N4 | Tải nhẹ | 5.5 | 10.4 | 9.1 | 10.7 |
Tải nặng | 4 | 8 | 7.2 | ||
ATV650U75N4 | Tải nhẹ | 7.5 | 13.8 | 11.9 | 13.7 |
Tải nặng | 5.5 | 10.5 | 9.2 | ||
ATV650D11N4 | Tải nhẹ | 11 | 19.8 | 17 | 13.7 |
Tải nặng | 7.5 | 14.1 | 12.5 | ||
ATV650D15N4 | Tải nhẹ | 15 | 27 | 23.3 | 19.6 |
Tải nặng | 11 | 20.6 | 18.1 | ||
ATV650D18N4 | Tải nhẹ | 18.5 | 33.4 | 28.9 | 20.6 |
Tải nặng | 15 | 27.7 | 24.4 | ||
ATV650D22N4 | Tải nhẹ | 22 | 39.6 | 34.4 | 20.6 |
Tải nặng | 18.5 | 34.1 | 29.9 | ||
ATV650D30N4 | Tải nhẹ | 30 | 53.3 | 45.9 | 50 |
Tải nặng | 22 | 40.5 | 35.8 | ||
ATV650D37N4 | Tải nhẹ | 37 | 66.2 | 57.3 | 50 |
Tải nặng | 30 | 54.8 | 48.3 | ||
ATV650D45N4 | Tải nhẹ | 45 | 79.8 | 69.1 | 50 |
Tải nặng | 37 | 67.1 | 59 | ||
ATV650D55N4 | Tải nhẹ | 55 | 97.2 | 84.2 | 87 |
Tải nặng | 45 | 81.4 | 71.8 | ||
ATV650D75N4 | Tải nhẹ | 75 | 131.3 | 112.7 | 87 |
Tải nặng | 55 | 98.9 | 86.9 | ||
ATV650D90N4 | Tải nhẹ | 90 | 156.2 | 135.8 | 87 |
Tải nặng | 75 | 134.3 | 118.1 | ||
380…480 V IP 55 drives with disconnect switch and category C2 or C3 integrated EMC filte | |||||
ATV650U07N4E | Tải nhẹ | 0.75 | 1.5 | 1.3 | 10.5 |
Tải nặng | 0.37 | 0.9 | 0.8 | ||
ATV650U15N4E | Tải nhẹ | 1.5 | 3 | 2.6 | 10.5 |
Tải nặng | 0.75 | 1.7 | 1.5 | ||
ATV650U22N4E | Tải nhẹ | 2.2 | 4.3 | 3.8 | 10.5 |
Tải nặng | 1.5 | 3.1 | 2.9 | ||
ATV650U30N4E | Tải nhẹ | 3 | 5.8 | 5.1 | 10.6 |
Tải nặng | 2.2 | 4.5 | 4 | ||
ATV650U40N4E | Tải nhẹ | 4 | 7.6 | 6.7 | 10.6 |
Tải nặng | 3 | 6 | 5.4 | ||
ATV650U55N4E | Tải nhẹ | 5.5 | 10.4 | 9.1 | 10.7 |
Tải nặng | 4 | 8 | 7.2 | ||
ATV650U75N4E | Tải nhẹ | 7.5 | 13.8 | 11.9 | 13.7 |
Tải nặng | 5.5 | 10.5 | 9.2 | ||
ATV650D11N4E | Tải nhẹ | 11 | 19.8 | 17 | 13.7 |
Tải nặng | 7.5 | 14.1 | 12.5 | ||
ATV650D15N4E | Tải nhẹ | 15 | 27 | 23.3 | 19.6 |
Tải nặng | 11 | 20.6 | 18.1 | ||
ATV650D18N4E | Tải nhẹ | 18.5 | 33.4 | 28.9 | 20.6 |
Tải nặng | 15 | 27.7 | 24.4 | ||
ATV650D22N4E | Tải nhẹ | 22 | 39.6 | 34.4 | 20.6 |
Tải nặng | 18.5 | 34.1 | 29.9 | ||
ATV650D30N4E | Tải nhẹ | 30 | 53.3 | 45.9 | 50 |
Tải nặng | 22 | 40.5 | 35.8 | ||
ATV650D37N4E | Tải nhẹ | 37 | 66.2 | 57.3 | 50 |
Tải nặng | 30 | 54.8 | 48.3 | ||
ATV650D45N4E | Tải nhẹ | 45 | 79.8 | 69.1 | 50 |
Tải nặng | 37 | 67.1 | 59 | ||
ATV650D55N4E | Tải nhẹ | 55 | 97.2 | 84.2 | 87 |
Tải nặng | 45 | 81.4 | 71.8 | ||
ATV650D75N4E | Tải nhẹ | 75 | 131.3 | 112.7 | 87 |
Tải nặng | 55 | 98.9 | 86.9 | ||
ATV650D90N4E | Tải nhẹ | 90 | 156.2 | 135.8 | 87 |
Tải nặng | 75 | 134.3 | 118.1 | ||
380…440 V IP 54 drives with switch and category C3 integrated EMC filter | |||||
ATV650C11N4F | Tải nhẹ | 110 | 207 | 195 | 310 |
Tải nặng | 90 | 174 | 164 | ||
ATV650C13N4F | Tải nhẹ | 132 | 250 | 232 | 310 |
Tải nặng | 110 | 207 | 197 | ||
ATV650C16N4F | Tải nhẹ | 160 | 291 | 277 | 310 |
Tải nặng | 132 | 244 | 232 | ||
ATV650C20N4F | Tải nhẹ | 200 | 369 | 349 | 420 |
Tải nặng | 160 | 302 | 286 | ||
ATV650C25N4F | Tải nhẹ | 250 | 453 | 432 | 420 |
Tải nặng | 200 | 369 | 353 | ||
ATV650C31N4F | Tải nhẹ | 315 | 566 | 538 | 420 |
Tải nặng | 250 | 453 | 432 |
Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá tốt nhất:
CÔNG TY TNHH TM – DV KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG PHÚC THỊNH
Địa chỉ: 16 Phạm Ngũ Lão, Phường 4, Quận Gò Vấp, TP. HCM
Mr. Thế – Hotline: 0906.917.486
Email: info@ptautomation.com.vn
Website: www.tudienphucthinh.com
www.ptautomation.com.vn
Phúc Thịnh rất hân hạnh được phục vụ quý khách!