Mô tả:
Mã sản phẩm | Dòng điện định mức (In) | Nguồn cấp (sai số nguồn cấp cho phép) |
Công suất (kW) | Trọng lượng (kg) |
ATV610U07N4 | Tải nhẹ: 2.2A
Tải nặng: 1.5A |
3 pha 380…415 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
Tải nhẹ: 0.75kW (1 hp)
Tải nặng: 0.37 kW (0.5 hp) |
2.4 |
ATV610U15N4 |
Tải nhẹ: 4.0 A
Tải nặng: 2.2 A |
3 pha 380…415 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
ATV610U15N4 Tải nhẹ: 1.5kW (2 hp)
ATV610U15N4 Tải nặng: 0.75 kW (1 hp) |
2.4 |
ATV610U22N4 |
Tải nhẹ: 5.6 A
Tải nặng: 4.0 A |
3 pha 380…415 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
Tải nhẹ: 2.2 kW (3 hp)
Tải nặng: 1.5 kW (2 hp) |
2.4 |
ATV610U30N4 | Tải nhẹ: 7.2 A
Tải nặng: 5.6 A |
3 pha 380…415 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
Tải nhẹ: 3 kW (4 hp)
Tải nặng: 2.2 kW (3 hp) |
2.4 |
ATV610U40N4 | Tải nhẹ: 9.3 A
Tải nặng: 7.2 A |
3 pha 380…415 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
Tải nhẹ: 4 kW (5 hp)
Tải nặng: 3 kW |
4 |
ATV610U55N4 | tải nhẹ: 12.7 A
tải nặng: 9.3 A |
3 pha 380…415 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
Tải nhẹ: 5.5 kW (7.5 hp)
Tải nặng: 4 kW (5 hp) |
4.1 |
ATV610U75N4 |
Tải nhẹ: 15.8 A
Tải nặng: 12.7 A |
3 pha 380…415 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
Tải nhẹ: 7.5 kW (10 hp)
Tải nặng: 5.5 kW (7.5 hp) |
4.1 |
ATV610D11N4 |
Tải nhẹ: 23.5 A
Tải nặng: 16.5 A |
3 pha 380…415 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
ATV610D11N4 Tải nhẹ: 11 kW (15 hp)
ATV610D11N4 Tải nặng: 7.5 kW (10 hp) |
7.2 |
ATV610D15N4 |
Tải nhẹ: 31.7 A
Tải nặng: 23.5 A |
3 pha 380…415 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
Tải nhẹ: 15 kW (20 hp)
Tải nặng: 11 kW (15 hp) |
7.2 |
ATV610D18N4 |
Tải nhẹ: 39.2 A
Tải nặng: 31.7 A |
3 pha 380…415 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
ATV610D18N4 Tải nhẹ: 18.5 kW (25 hp)
ATV610D18N4 Tải nặng: 15 kW (20 hp) |
13.3 |
ATV610D22N4 | Tải nhẹ: 46.3 A
Tải nặng: 39.2 A |
3 pha 380…415 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
Tải nhẹ: 22 kW (30 hp)
Tải nặng: 18.5 kW (25 hp) |
13.9 |
ATV610D30N4 | Tải nhẹ: 61.5A
Tải nặng: 46.3 A |
3 pha 380…415 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
Tải nhẹ: 30 kW (40 hp)
Tải nặng: 22 kW (30 hp) |
26.1 |
ATV610D37N4 | Tải nhẹ: 74.5 A
Tải nặng: 59.6 A |
3 pha 380…415 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
Tải nhẹ: 37 kW (50 hp)
Tải nặng: 30 kW (40 hp) |
26.8 |
ATV610D45N4 | Tải nhẹ: 88 A
Tải nặng: 74.5 A |
3 pha 380…415 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
Tải nhẹ: 45 kW (60 hp)
Tải nặng: 37 kW (50 hp) |
26.8 |
ATV610D55N4 | Tải nhẹ: 106 A
Tải nặng: 88 A |
3 pha 380…415 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
Tải nhẹ: 55 kW (75 hp)
Tải nặng: 45 kW (60 hp) |
53.7 |
ATV610D75N4 | Tải nhẹ: 145 A
Tải nặng: 106 A |
3 pha 380…415 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
Tải nhẹ: 75 kW (100 hp)
Tải nặng: 55 kW (75 hp) |
53.7 |
ATV610D90N4 | Tải nhẹ: 173 A
Tải nặng: 145 A |
3 pha 380…415 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
ATV610D90N4 Tải nhẹ: 90 kW (125 hp)
ATV610D90N4 Tải nặng: 75 kW (100 hp) |
53.7 |
ATV610C13N4 | Tải nhẹ: 250 A
Tải nặng: 211 A |
3 pha 380…415 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
Tải nhẹ: 132 kW (178 hp)
Tải nặng: 110 kW (149 hp) |
82 |
ATV610C16N4 | Tải nhẹ: 302 A
Tải nặng: 250 A |
3 pha 380…415 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
Tải nhẹ: 160 kW (216 hp)
Tải nặng: 132 kW (178 hp) |
82 |
ATV610C11N4 | Tải nhẹ: 211 A
Tải nặng: 173 A |
3 pha 380…415 V (- 15…10 %) 50~60 [Hz] (±5%) |
Tải nhẹ: 110 kW (149 hp)
Tải nặng: 90 kW (125 hp) |
82 |
Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá tốt nhất:
CÔNG TY TNHH TM – DV KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG PHÚC THỊNH
Địa chỉ: 16 Phạm Ngũ Lão, Phường 4, Quận Gò Vấp, TP. HCM
Mr. Thế – Hotline: 0906.917.486
Email: info@ptautomation.com.vn
Website: www.tudienphucthinh.com
www.ptautomation.com.vn
Phúc Thịnh rất hân hạnh được phục vụ quý khách!