Mô tả:
Cáp điều khiển ( hay còn gọi là cáp điều khiển tín hiệu) dùng để tuyền tải tín hiệu từ các thiết bị máy móc đến các thiết bị điều khiển từ xa khi bị giới hạn về khoảng cách không thể dùng sóng điện từ.
– Cáp điều khiển 0.6/1kV- TCVN 5935 (2, 3, 4, 5, 7, 8, 10, 12, 14,16, 19, 24, 27, 30, 37 lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PV
– Tần số 5-/60 HZ, lắp đặt cố định.
– Cấp điện áp 0.6/1kV: Loại dây này dùng cho mạng điện áp, 1kV nghĩa là lớp cách điện của vỏ đã được thử nghiệm cách điện ở điện áp 1kV.
– Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
Ví dụ: DVV-2×0.5 (2×1/0.8)-0.6/1kV
- Vật liệu chế tạo: D=
- Vật liệu cách điện: V= Polyetylen lưới.
- 2×0.5: dây cáp gồm 2 ruột, mỗi ruột 0.5mm2
- 2×1/0.8: Cáp gồm 2 ruột, mỗi ruột một sợi, mỗi sợ có đường kính 0.8mm
- 0.6/1kV: Loại dây này dùng cho mạng điện áp, 1kV nghĩa là lớp cách điện của vỏ đã được thử nghiệm cách điện ở điện áp 1kV.
Số lõi | 2 lõi | 3 lõi | 4 lõi | 5 lõi |
Mã sản phẩm | DVV-2X0.5 (2X1/0.8)-0.6/1kV | DVV-3X0.5 (3X1/0.8)-0.6/1kV | DVV-4X0.5 (4X1/0.8)-0.6/1kV | DVV-5X0.5 (5X1/0.8)-0.6/1kV |
DVV- 2X0.75 (2X7/0.75)-0.6/1kV | DVV- 3X0.75 (3X7/0.75)-0.6/1kV | DVV- 4X0.75 (4X7/0.75)-0.6/1kV | DVV- 5X0.75 (5X7/0.75)-0.6/1kV | |
DVV-2X1 (2X7/0.425)-0.6/1kV | DVV-3X1 (3X7/0.425)-0.6/1kV | DVV-4X1 (4X7/0.425)-0.6/1kV | DVV-5X1 (5X7/0.425)-0.6/1kV | |
DVV-2X1.5 (2X7/0.52)-0.6/1kV | DVV-3X1.5 (3X7/0.52)-0.6/1kV | DVV-4X1.5 (4X7/0.52)-0.6/1kV | DVV-5X1.5 (5X7/0.52)-0.6/1kV | |
DVV-2X2.5 (2X7/0.67)-0.6/1kV | DVV-3X2.5 (3X7/0.67)-0.6/1kV | DVV-4X2.5 (4X7/0.67)-0.6/1kV | DVV-5X2.5 (5X7/0.67)-0.6/1kV | |
DVV-2X4 (2X7/0.85)-0.6/1kV | DVV-3X4 (3X7/0.85)-0.6/1kV | DVV-4X4 (4X7/0.85)-0.6/1kV | DVV-5X4 (5X7/0.85)-0.6/1kV | |
DVV-2X6 (2X7/1.04)-0.6/1kV | DVV-3X6 (3X7/1.04)-0.6/1kV | DVV-4X6 (4X7/1.04)-0.6/1kV | DVV-5X6 (5X7/1.04)-0.6/1kV | |
DVV2X10 (2X7/1.35)-0.6/1kV | DVV3X10 (3X7/1.35)-0.6/1kV | DVV4X10 (4X7/1.35)-0.6/1kV | DVV5X10 (5X7/1.35)-0.6/1kV | |
DVV-2X16-0.6/1kV | DVV-3×16-0.6/1kV | DVV-4X16-0.6/1kV | DVV-5X16-0.6/1kV |
Số lõi | 7 lõi | 10 lõi | 12 lõi | 14 lõi |
Mã sản phẩm | DVV-7×0.5 (7×1/0.8)-0.6/1kV | DVV-10×0.5 (10×1/0.8)-0.6/1kV | DVV-12×0.5 (12×1/0.8)-0.6/1kV | DVV-14×0.5 (14×1/0.8)-0.6/1kV |
DVV- 7×0.75 (7×7/0.75)-0.6/1kV | DVV- 10×0.75 (10×7/0.75)-0.6/1kV | DVV- 12×0.75 (12×7/0.75)-0.6/1kV | DVV- 14×0.75 (14×7/0.75)-0.6/1kV | |
DVV-7×1 (7×7/0.425)-0.6/1kV | DVV-10×1 (10×7/0.425)-0.6/1kV | DVV-12×1 (12×7/0.425)-0.6/1kV | DVV-14×1 (14×7/0.425)-0.6/1kV | |
DVV-7×1.5 (7×7/0.52)-0.6/1kV | DVV-10×1.5 (10×7/0.52)-0.6/1kV | DVV-12×1.5 (12×7/0.52)-0.6/1kV | DVV-14×1.5 (14×7/0.52)-0.6/1kV | |
DVV-7×2.5 (7×7/0.67)-0.6/1kV | DVV-10×2.5 (10×7/0.67)-0.6/1kV | DVV-12×2.5 (12×7/0.67)-0.6/1kV | DVV-14×2.5 (14×7/0.67)-0.6/1kV | |
DVV-7×4 (7×7/0.85)-0.6/1kV | DVV-10×4 (10×7/0.85)-0.6/1kV | DVV-12×4 (12×7/0.85)-0.6/1kV | DVV-14×4 (14×7/0.85)-0.6/1kV | |
DVV-7×6 (7×7/1.04)-0.6/1kV | DVV-10×6 (10×7/1.04)-0.6/1kV | DVV-12×6 (12×7/1.04)-0.6/1kV | DVV-14×6 (14×7/1.04)-0.6/1kV | |
DVV7x10 (7×7/1.35)-0.6/1kV | DVV10x10 (10×7/1.35)-0.6/1kV | DVV12x10 (12×7/1.35)-0.6/1kV | DVV-14×10 (14×7/1.35)-0.6/1kV | |
DVV-7×16-0.6/1kV | DVV-10×16-0.6/1kV | DVV-12×16-0.6/1kV | DVV-14×16-0.6/1kV |
Số lõi | 16 lõi | 19 lõi | 24 lõi | 27 lõi |
Mã sản phẩm | DVV-16×0.5 (16×1/0.8)-0.6/1kV | DVV-10×0.5 (19×1/0.8)-0.6/1kV | DVV-24×0.5 (24×1/0.8)-0.6/1kV | DVV-27×0.5 (27×1/0.8)-0.6/1kV |
DVV- 16×0.75 (16×7/0.75)-0.6/1kV | DVV- 19×0.75 (19×7/0.75)-0.6/1kV | DVV- 24×0.75 (24×7/0.75)-0.6/1kV | DVV- 27×0.75 (27×7/0.75)-0.6/1kV | |
DVV-16×1 (16×7/0.425)-0.6/1kV | DVV-19×1 (19×7/0.425)-0.6/1kV | DVV-24×1 (24×7/0.425)-0.6/1kV | DVV-27×1 (27×7/0.425)-0.6/1kV | |
DVV-16×1.5 (16×7/0.52)-0.6/1kV | DVV-19×1.5 (19×7/0.52)-0.6/1kV | DVV-24×1.5 (24×7/0.52)-0.6/1kV | DVV-27×1.5 (27×7/0.52)-0.6/1kV | |
DVV-16×2.5 (16×7/0.67)-0.6/1kV | DVV-19×2.5 (19×7/0.67)-0.6/1kV | DVV-24×2.5 (24×7/0.67)-0.6/1kV | DVV-27×2.5 (27×7/0.67)-0.6/1kV | |
DVV-16×4 (16×7/0.85)-0.6/1kV | DVV-19×4 (19×7/0.85)-0.6/1kV | DVV-24×4 (24×7/0.85)-0.6/1kV | DVV-27×4 (27×7/0.85)-0.6/1kV | |
DVV-16×6 (16×7/1.04)-0.6/1kV | DVV-19×6 (19×7/1.04)-0.6/1kV | DVV-24×6 (24×7/1.04)-0.6/1kV | DVV-27×6 (27×7/1.04)-0.6/1kV | |
DVV16x10 (16×7/1.35)-0.6/1kV | DVV19x10 (19×7/1.35)-0.6/1kV | DVV24x10 (24×7/1.35)-0.6/1kV | DVV-27×10 (27×7/1.35)-0.6/1kV | |
DVV-16×16-0.6/1kV | DVV-19×16-0.6/1kV | DVV-24×16-0.6/1kV | DVV-27×16-0.6/1kV |
Số lõi | 30 lõi | 37 lõi |
Mã sản phẩm | DVV-30×0.5 (30×1/0.8)-0.6/1kV | DVV-37×0.5 (37×1/0.8)-0.6/1kV |
DVV-30×0.75 (30×7/0.75)-0.6/1kV | DVV- 37×0.75 (37×7/0.75)-0.6/1kV | |
DVV-30×1 (30×7/0.425)-0.6/1kV | DVV-37×1 (37×7/0.425)-0.6/1kV | |
DVV-30×1.5 (30×7/0.52)-0.6/1kV | DVV-37×1.5 (37×7/0.52)-0.6/1kV | |
DVV-30×2.5 (30×7/0.67)-0.6/1kV | DVV-37×2.5 (37×7/0.67)-0.6/1kV | |
DVV-30×4 (30×7/0.85)-0.6/1kV | DVV-37×4 (37×7/0.85)-0.6/1kV | |
DVV-30×6 (30×7/1.04)-0.6/1kV | DVV-37×6 (37×7/1.04)-0.6/1kV | |
DVV-30×10 (30×7/1.35)-0.6/1kV | DVV-37×10 (37×7/1.35)-0.6/1kV | |
DVV-30×16-0.6/1kV | DVV-37×16-0.6/1kV |
Quý khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp để được tư vấn và báo giá tốt nhất:
CÔNG TY TNHH TM – DV KỸ THUẬT TỰ ĐỘNG PHÚC THỊNH
Địa chỉ: 16 Phạm Ngũ Lão, Phường 4, Quận Gò Vấp, TP. HCM
Mr. Thế – Hotline: 0906.917.486
Email: info@ptautomation.com.vn
Website: www.tudienphucthinh.com
www.ptautomation.com.vn
Phúc Thịnh rất hân hạnh được phục vụ quý khách!