Powerflex 525

Powerflex 525

Chi tiết sản phẩm:

Đây là dòng biến tần phổ thông chuyên dùng cho những ứng dụng vừa và nhỏ với dải công suất lên đến 22KW, dùng được với cả động cơ đồng bộ, Powerflex 525 tích hợp sẵn cổng ethernet dùng với kiến trúc tích hợp của Rockwell.
+ Motor Control: Volts per Hertz • Sensorless Vector Control • Closed Loop Velocity Vector Control • Permanent Magnet Motor Control
+ Định mức điện áp, công suất:
- 200-240VAC: 0.4...15 kW • 0.5...20 Hp • 2.5...62.1 A
- 400-480VAC: 0.4...22 kW • 0.5...30 Hp • 1.4...43 A
+ Nhiệt độ hoạt động:
- IP20: -20 to 50 ˚C (-4 to 122 ˚F)
- IP20 Zero Stacking: -20* to 45 ˚C (-4 to 113 ˚F)
- IP20: -20 to 60 ˚C (140 ˚F), with current derating
- IP20: -20 to 70 ˚C: (158 ˚F) with current derating and optional control module fan kit
+ EMC Filter: Internal (1 phase 240V and 3 phase 480V), External (1 & 3 phase)
+ Tiêu chuẩn và chứng nhận: UL, CE, cUL, C-Tick, TVU, ATEX, GOST-R, Semi-F47, Marine (Lloyds), ACS156, REACH, RoHS, KCC
+ Khả năng quá tải:
- Normal Duty Application: 110% - 60 secs, 150% - 3 secs (For 20 Hp & above)
- Heavy Duty Application: 150% - 60 secs, 180% - 3 secs (200% - 3 secs programmable)
+ Tần số đầu ra: 0...500 Hz
+ Cách thức điều khiển:
- 5 Digits, 16 segments LCD display with multiple languages and local keypad • Remote Keypad
- MainsFree™ Programming via USB • RSLogix 5000
+ Phần mềm online và cấu hình: Studio 5000 • Connected Components Workbench (CCW)
+ Hỗ trợ module truyền thông: Integral RS485 (Modbus RTU), Optional: Dual-port EtherNet/IP, DeviceNet, PROFIBUS DP
+ Ngõ vào Analog: Qty. 1 (unipolar voltage or current)
+ Ngõ ra Analog: Qty. 1
+ Ngõ vào PTC: Qty. 1 (uses an Analog Input)
+ Ngõ vào Digital: Qty: 5 (24V DC, 4 programmable)
+ Relay ngõ ra: Qty. 1 (form C)
+ Dynamics Braking: Internal IGBT

Danh mục:

Mô tả:

Biến tần 525 là một series nằm trong dòng biến tần 520 của Rockwell, đây là dòng biến tần component thế hệ mới của Allen-Bradley. dòng biến tần Powerflex 520 ra đời nhằm đáp ứng nền tảng Logix của Rockwell trong những ứng dụng phổ thông đòi hỏi dùng biến tần.

Dải công suất:
    – PowerFlex 523 AC drives: 0.2…22 kW/0.25…30 Hp in
global voltages from 100-600V
    – PowerFlex 525 AC drives: 0.4…22 kW/0.5…30 Hp in
global voltages from 100-600V
    Đặc điểm nổi bật của powerflex 52 là chứ năng powerfree, có nghĩa là mình có thể upload, download, flash firmware cho biến tần qua cổng USB, Ethernet
+ Tích hợp sẵn cổng Ethernet
PTC input : 1 cổng
Digital Input: 7 cổng
+Tích hợp sẵn Safe Torque-Off, SIL2, PLd, Cat 3
+ Ứng dụng cho tải nặng chịu quá tải 150% trong 60s và 180% trong 3s
+ Tích hợp sẵn cổng RS485 (Modbus RTU)
+ Các option hỗ trợ: Dual-port EtherNet/IP, DeviceNet, PROFIBUS DP
+ Phần mềm lập trình, online: Rslogix 5000, Studio 5000, Connected Component Workbench
+ 2 cổng Analog Input
+ 1 Analog output
+ Sản phẩm đạt các chứng chỉ quốc tế: UL, CE, cUL, C-Tick, TVU, ATEX, GOST-R, Semi-F47,
Marine (Lloyds), ACS156, REACH, RoHS, KCC
+ Chế đọ điều khiển động cơ: Volts per Hertz • Sensorless Vector Control • Closed Loop
Velocity Vector Control • Permanent Magnet Motor Control
200…240VAC, Ngõ vào 1 pha, ngõ ra 3 pha, 50/60 Hz
 Công Suất 
(KW)
 Dòng Điện
(A)
 Frame Size      Mã Hàng (Không Filter)  Mã Hàng (Có Filter)
 0.4 2.5  A 25B-A2P5N104 25B-A2P5N114
 0.75  4.8  A 25B-A4P8N104  25B-A4P8N114
 1.5  8  B 25B-A8P0N104  25B-A8P0N114
 2.2  11  B 25B-A011N104 25B-A011N114

200…240VAC, Ngõ vào 3 pha, ngõ ra 3 pha, 50/60 Hz

 Công Suất
Tải Thường 
(KW)
 Công Suất
Tải Nặng 

(KW)
 Dòng Điện
(A)
 Frame Size      Mã Hàng (Không Filter)  Mã Hàng (Có Filter)
 0.4  0.4 2.5  A 25B-B2P5N104
 0.75   0.75  4.8  A 25B-B5P0N104
 1.5  1.5  8 A 25B-B8P0N104  –
 2.2   2.2  11 A  25B-B011N104
 4   4  17.5 B 25B-B017N104  –
 5.5 5.5  24  C  25B-B024N104  –
 7.5   7.5 32.2  25B-B032N104 – 
 11   11 48.3   25B-B048N104  –
 15   11  62.1 E 25B-B062N104  –

380…480VAC, Ngõ vào 3 pha, ngõ ra 3 pha, 50/60 Hz

Công Suất
Tải Thường 
(KW)
 Công Suất
Tải Nặng 

(KW)
 Dòng Điện
(A)
 Frame Size      Mã Hàng (Không Filter)  Mã Hàng (Có Filter)
 0.4  0.4  1.4 A 25B-D1P4N104 25B-D1P4N114
0.75 0.75 2.3  A 25B-D2P3N104 25B-D2P3N114
1.5 1.5 4  A 25B-D4P0N104 25B-D4P0N114
 2.2 2.2  6 A 25B-D6P0N104 25B-D6P0N114
4 4 10.5 B 25B-D010N104 25A-D010N114
5.5 5.5  13 C  25B-D013N104 25B-D013N114
7.5 7.5 17 C  25B-D017N104 25B-D017N114
11 11 24  25B-D024N104 25B-D024N114
 15   11 30 D  25B-D030N104 25B-D030N114
18.5   15 37 E 25B-D037N114 25B-D037N114
 22  18.5  43  E  25B-D043N114 25B-D043N114
0906.841.336