Mô tả:
PowerFlex 753 là một dòng trong series 750 của Rockwell. Dòng này chuyên dùng cho những ứng dụng cho những ứng dụng phức tạp trong công nghiệp.
- Chế độ điều khiển speed và torque
- Có kiến trúc tích hợp của Rockwell
- Tích hợp sẵn IO
- Đáp ứng được hầu hết mọi ứng dụng trong công nghiệp
- Tích hợp Devicelogix cho ứng dụng đơn lẻ (lập trình bằng ladder và Funcion Block ngay trên biến tần)
- Thang công suất:
- 0.75 đến 250Kw, 400V
- 1 đén 350 HP, 480V
- 0.5 đến 300 HP, 600V
- 5.5 đến 250KW,690V
- Các chứng nhận:
- UL, CE, cUL, C-Tick, SEMI F47, GOST-R • TUV FS
- ISO/EN13849-1 (EN954-1) for Safe Torque-Off
- and Safe Speed Monitor options • ROHS compliant
- materials • ABS • Lloyd’s Register • ATEX
- Ứng dụng cho tải:
- Normal Duty Application • 110% – 60 s, 150% – 3 s
- Heavy Duty Application • 150% – 60s, 180% – 3s
- Hỗ trợ truyền thông:
- Internal DPI • DeviceNet • ControlNet (Coax or Fiber)
- EtherNet/IP • Remote I/O • RS485 DF1 • BACnet
- RS485 HVAC (Modbus RTU, Metasys N2, Siemens P1)
- PROFIBUS DP • Interbus • Bluetooth • Modbus/TCP
- CANopen • LonWorks
- Chuẩn Safety:
- Safe Torque-Off SIL3, PLe, Cat 3 w/option card
- Safe Speed Monitor SIL3, PLe, Cat 4 w/option card
- Ngõ vào Analog:
- Tối đa 7 cổng (bipolar voltage or current)
- Ngõ ra Analog:
- Tối đa 7 cổng (bipolar voltage or current)
- Ngõ vào PTC:
- Tối đa 3
- Ngõ vào số:
- Tối đa 21 (Qty. 21 – 24V DC hoặc Qty. 19 – 115V AC)
- Ngõ ra relay:
- Tối đa 7
- Transitor ngõ ra:
- Tối đa 7
Để tải tài liệu cho PowerFlex 753 các bạn có thể tải: Tại đây
Giải thích Catalog number:
Dòng Điện (A) |
Tải Thường
(KW)
|
Tải Nặng
(KW)
|
Mã Hàng | Frame Size |
2.1 | 0.75 | 0.37 | 20F11RC2P1JA0NNNNN | 1 |
3.5 | 1.5 | 0.75 | 20F11RC3P5JA0NNNNN | 1 |
5 | 2.2 | 1.5 |
20F11RC5P0JA0NNNNN | 1 |
8.7 | 4.0 | 2.2 | 20F11RC8P7JA0NNNNN | 1 |
11.5 | 5.5 | 4 | 20F11RC011JA0NNNNN | 1 |
15.4 | 7.5 | 5.5 | 20F11RC015JA0NNNNN | 1 |
2.1 | 0.75 | 0.75 | 20F11NC2P1JA0NNNNN | 2 |
3.5 | 1.5 | 1.5 | 20F11NC3P5JA0NNNNN | 2 |
5 | 2.2 | 2.2 | 20F11NC5P0JA0NNNNN | 2 |
8.7 | 4.0 | 4.0 | 20F11NC8P7JA0NNNNN | 2 |
11.5 | 5.5 | 5.5 | 20F11NC011JA0NNNNN | 2 |
15.4 (11.5) | 7.5 | 5.5 | 20F11NC015JA0NNNNN | 2 |
22 (15.4) | 11 | 7.5 | 20F11NC022JA0NNNNN | 2 |
22 (15.4) | 15 | 11 | 20F11NC030JA0NNNNN | 3 |
22 (15.4) | 18.5 | 15 | 20F11NC037JA0NNNNN | 3 |
43 (37) | 22 | 18.5 | 20F11NC043JA0NNNNN | 3 |
60 (43) | 30 | 22 | 20F11NC060JA0NNNNN | 4 |
72 (60) | 37 | 30 | 20F11NC072JA0NNNNN | 4 |
85 (72) | 45 | 37 | 20F11NC085JA0NNNNN | 5 |
104 (85) | 55 | 45 | 20F11NC104JA0NNNNN | 5 |
140 (104) | 75 | 55 | 20F1ANC140JN0NNNNN | 6 |
170 (140) | 90 | 75 | 20F1ANC170JN0NNNNN | 6 |
205 (170) | 110 | 90 | 20F1ANC205JN0NNNNN | 6 |
260 (205) | 132 | 110 | 20F1ANC260JN0NNNNN | 6 |
302 (260) | 160 | 132 | 20F1ANC302JN0NNNNN | 7 |
367 (302) | 200 | 160 | 20F1ANC367JN0NNNNN | 7 |
456 (367) | 250 | 200 | 20F1ANC456JN0NNNNN | 7 |