Mô tả:
PowerFlex 755 là một dòng trong series 750 của Rockwell. Dòng này chuyên dùng cho những ứng dụng cho những ứng dụng phức tạp trong công nghiệp.
- Chế độ điều khiển
- V/Hz Control
- Sensorless Vector Control
- Vector Control with FORCE Technology (with and without encoder)
- Surface Mount Permanent Magnet: Frames 2…7 (with and without encoder), Frames 8…10 (with encoder)
- Interior Permanent Magnet: Frames 2…7 (with and without encoder), Frames 8…10 (with encoder)
- Có kiến trúc tích hợp của Rockwell
- Tích hợp sẵn IO
- Đáp ứng được hầu hết mọi ứng dụng trong công nghiệp
- Tích hợp Devicelogix cho ứng dụng đơn lẻ (lập trình bằng ladder và Funcion Block ngay trên biến tần)
- Cấu hình mở rộng:
- Có chức năng tự động cấu hình biến tần
- Cấu hình và điều khiển với chương trình studio 5000
- Có chức năng lưu trữ và cảnh báo lỗi
- Có 5 khe cắm dùng cho option mở rộng
- Có chức năng Torque Prove dùng cho ứng dụng nâng hạ, cẩu trục
- Bo được phủ lớp keo chống bụi, ẩm
- Có sẵn DC link choke
- Có sẵn cầu chì bảo vệ đói với Frame 8..Frame 10
- Thang công suất:
- 380…480V: 0.75…1400 kW / 1.0…2000 Hp / 2.1…2330 A
- 600V: 1.0…1500 Hp / 1.7…1530 A
- 690V: 7.5…1500 kW / 12…1485 A
- Các chứng nhận:
- UL, CE, cUL, C-Tick, SEMI F47, GOST-R • TUV FS
- ISO/EN13849-1 (EN954-1) for Safe Torque-Off
- and Safe Speed Monitor options • ROHS compliant
- materials • ABS • Lloyd’s Register • ATEX
- Ứng dụng cho tải:
- Normal Duty Application • 110% – 60 s, 150% – 3 s
- Heavy Duty Application • 150% – 60s, 180% – 3s
- Hỗ trợ truyền thông:
- Internal DPI • DeviceNet • ControlNet (Coax or Fiber)
- EtherNet/IP • Remote I/O • RS485 DF1 • BACnet
- RS485 HVAC (Modbus RTU, Metasys N2, Siemens P1)
- PROFIBUS DP • Interbus • Bluetooth • Modbus/TCP
- CANopen • LonWorks
- Chuẩn Safety:
- Safe Torque-Off SIL3, PLe, Cat 3 w/option card
- Safe Speed Monitor SIL3, PLe, Cat 4 w/option card
- Ngõ vào Analog:
- Tối đa 7 cổng (bipolar voltage or current)
- Ngõ ra Analog:
- Tối đa 7 cổng (bipolar voltage or current)
- Ngõ vào PTC:
- Tối đa 3
- Ngõ vào số:
- Tối đa 21 (Qty. 21 – 24V DC hoặc Qty. 19 – 115V AC)
- Ngõ ra relay:
- Tối đa 7
- Transitor ngõ ra:
- Tối đa 7
Để tải tài liệu cho PowerFlex 755 các bạn có thể tải: Tại đây
Giải thích Catalog number:
Dòng Điện (A) |
Tải Thường
(KW)
|
Tải Nặng
(KW)
|
Mã Hàng | Frame Size |
2.1 | 0.75 | 0.37 | 20G11RC2P1JA0NNNNN | 1 |
3.5 | 1.5 | 0.75 | 20G11RC3P5JA0NNNNN | 1 |
5 | 2.2 | 1.5 |
20G11RC5P0JA0NNNNN | 1 |
8.7 | 4.0 | 2.2 | 20G11RC8P7JA0NNNNN | 1 |
11.5 | 5.5 | 4 | 20G11RC011JA0NNNNN | 1 |
15.4 | 7.5 | 5.5 | 20G11RC015JA0NNNNN | 1 |
2.1 | 0.75 | 0.75 | 20G11NC2P1JA0NNNNN | 2 |
3.5 | 1.5 | 1.5 | 20G11NC3P5JA0NNNNN | 2 |
5 | 2.2 | 2.2 | 20G11NC5P0JA0NNNNN | 2 |
8.7 | 4.0 | 4.0 | 20G11NC8P7JA0NNNNN | 2 |
11.5 | 5.5 | 5.5 | 20G11NC011JA0NNNNN | 2 |
15.4 (11.5) | 7.5 | 5.5 | 20G11NC015JA0NNNNN | 2 |
22 (15.4) | 11 | 7.5 | 20G11NC022JA0NNNNN | 2 |
22 (15.4) | 15 | 11 | 20G11NC030JA0NNNNN | 3 |
22 (15.4) | 18.5 | 15 | 20G11NC037JA0NNNNN | 3 |
43 (37) | 22 | 18.5 | 20G11NC043JA0NNNNN | 3 |
60 (43) | 30 | 22 | 20G11NC060JA0NNNNN | 4 |
72 (60) | 37 | 30 | 20G11NC072JA0NNNNN | 4 |
85 (72) | 45 | 37 | 20G11NC085JA0NNNNN | 5 |
104 (85) | 55 | 45 | 20G11NC104JA0NNNNN | 5 |
140 (104) | 75 | 55 | 20G1ANC140JN0NNNNN | 6 |
170 (140) | 90 | 75 | 20G1ANC170JN0NNNNN | 6 |
205 (170) | 110 | 90 | 20G1ANC205JN0NNNNN | 6 |
260 (205) | 132 | 110 | 20G1ANC260JN0NNNNN | 6 |
302 (260) | 160 | 132 | 20G1ANC302JN0NNNNN | 7 |
367 (302) | 200 | 160 | 20G1ANC367JN0NNNNN | 7 |
456 (367) | 250 | 200 | 20G1ANC456JN0NNNNN | 7
|