Tủ Điện AC (Tủ DB)

VP đại diện: Số 7, Đường số 4, Khu Dân Cư Cityland, Phường 10, TP Hồ chí Minh

Công Ty Cổ Phần Cơ Điện Phúc Thịnh

Thiết kế – Sản Xuất - Tủ Điện, Thang Máng Cáp
Hotline 0383536748

Tủ Điện AC (Tủ DB)

  • 0
  • Liên hệ
  • 161
  • Chat zalo
    Gọi điện

1) Vai trò chính của tủ AC

  • Thu nhận đầu ra AC từ các inverter (hoặc AC combiner) — gom và phân phối lên lưới/chuyển tới máy biến áp.

  • Bảo vệ: MCCB/ACB, MCC, relay bảo vệ quá dòng/đứt pha/đảo pha, RCD/ELCB nếu cần.

  • Điều khiển & giám sát: RTU/PLC, meter công suất/biến dòng, giao tiếp SCADA.

  • Cắt sét & lọc nhiễu: SPD (surge protective device) ở đầu ra ra lưới.

  • Điều khiển đóng/mở, chuyển mạch nối đất/khóa an toàn.

  • Khung cơ khí: đảm bảo IP, thông gió/làm mát, cách điện, nhãn mạch

2) Dòng điện & sizing cơ bản (tính nhanh)

Giả sử hệ nối lưới 400 V, 3 pha.

  • Công suất P = 1 000 000 W.

  • √3 ≈ 1.73205, V = 400 V.

Tính dòng danh định:

  • Với PF = 1.0:
    I = P / (√3 × V × PF) = 1 000 000 / (1.73205 × 400 × 1) ≈ 1 443 A.

  • Với PF = 0.9 (thực tế thường dùng):
    I ≈ 1 000 000 / (1.73205 × 400 × 0.9) ≈ 1 604 A.

Kết luận sizing: tủ/bus phải chịu ~1.45–1.6 kA. Thường chọn ACB main 1600 A – 2000 A (hoặc 1250 A + bus splitter tuỳ kiến trúc) kèm hệ số an toàn và khả năng chịu ngắn mạch.

3) Máy biến áp đề xuất

Nếu dùng máy biến áp để lên HV (ví dụ 11 kV):

  • Chọn transformer 1.25–1.5 MVA để có dự phòng.
    Ví dụ 1.25 MVA → LV dòng ≈ 1 250 000 / (√3×400) ≈ 1.80 kA — phù hợp với chọn ACB 2 kA nếu cần dự phòng.

4) Cấu hình tủ AC tiêu biểu cho 1 MW

  • AC Main Bus: đồng/nhôm, kích thước chịu 1.6 kA (thiết kế dùng 2 kA bus để an toàn).

  • ACB (main breaker): 1600 A – 2000 A, có chức năng bảo vệ quá tải/khởi động.

  • MCCB feeders: 1 feeder cho mỗi inverter (kích thước tùy công suất inverter).

  • Relay bảo vệ: relay số (OC/EF/UT/phase unbalance, synch check nếu cần).

  • CT/VT cho đo lường và relay.

  • Power meter / energy meter (3 pha, lưu lịch sử, THD if needed).

  • SPD (Type 1+2) tại ngõ ra lưới và điểm nhạy.

  • RTU/PLC + gateway cho SCADA (Modbus / IEC 61850 nếu có yêu cầu).

  • Aux supply: 24 VDC + UPS nhỏ (500–1000 VA) cho control & RTU.

  • Cooling: quạt + lọc hoặc tủ có điều hòa nếu nhiệt độ môi trường cao.

  • IP rating: trong nhà IP31–IP54; ngoài trời IP54–IP65.

  • Grounding: thanh đồng nối đất, đấu nối cable armour → earth.

5) BOM mẫu (mang tính tham khảo, điều chỉnh theo số lượng inverter)

  • 1 × Tủ AC chính (IP54) — kích thước theo số module.

  • 1 × ACB main 1600 A (hoặc 2000 A nếu muốn dự phòng).

  • N × MCCB feeders (N = số inverter) — chọn theo A inverter.

  • 1 × Transformer 1.25–1.5 MVA (nếu cần step-up).

  • 1 × Numeric protection relay.

  • 3 × VT/3 × CT (hoặc CT ring per feeder).

  • 1 × Power/Energy meter (có logging).

  • SPD Type 1+2 (2 bộ: LV side + point of common coupling).

  • 1 × RTU/PLC + modem Ethernet/GSM.

  • UPS 1 kVA (hoặc 0.5 kVA cho control).

  • Busbar, kẹp, đầu cáp, tiếp địa, quạt, lọc, tủ phụ.

7) Lưu ý chọn inverter & bố trí

  • Nếu dùng inverter lớn (ví dụ 250 kW × 4 cái) thì số feeders ít, MCCB to; nếu dùng inverter nhỏ (100 kW × 10 cái) thì nhiều feeders nhỏ hơn.

  • Khuyến nghị chia bus hoặc nhiều tủ nhỏ thay vì một tủ đơn cực lớn — thuận tiện bảo trì và tăng tính sẵn sàng.

  • Thiết kế bảo vệ chọn lọc để một inverter lỗi không cắt toàn hệ.

8) Cáp & điện trở sụt áp

  • Chọn tiết diện cáp theo dòng danh định × hệ số an toàn (thường 1.25–1.5 × I_nom).

  • Kiểm tra sụt áp tổng ≤ 3% (hoặc theo tiêu chuẩn địa phương).

  • Chọn cáp LV đồng / XLPE phù hợp khả năng chịu dòng liên tục và ngắn mạch.

9) Kiểm tra & nghiệm thu

  • Kiểm tra cách điện (IR), đo R tiếp đất.

  • Thí nghiệm hoạt động relay & chặn lỗi chọn lọc.

  • Test SCADA/RTU, test đóng/ngắt ACB/MCCB, đo THD, cân bằng pha.

  • Kiểm tra phối hợp bảo vệ và sự kiện trip logs.

10) Ví dụ sơ đồ một đường (single-line) — mô tả nhanh

AC Inverters → Inverter MCCBs (each) → AC combiner bus → ACB Main (tủ AC) → Power Meter → Transformer LV (nếu step-up) → HV line / PCC → SPD + Earthing → Grid.

11) Gợi ý thực tiễn

  • Chọn ACB có khả năng ngắn mạch đủ lớn (confirm Icc của site).

  • Lắp CT chính cho năng lượng & relay; thêm CT cho từng feeder nếu cần phân tích lỗi.

  • Bố trí tủ sao cho dễ thao tác, có đường thoát nhiệt.

  • Tài liệu tuân thủ IEC 61439 + tiêu chuẩn lưới địa phương (TCVN / EVN nếu VN).

 

Phúc Thịnh Automation . All rights reserved. Design by sotagroup.vn
Online: 5 | Hôm nay: 451 | Tổng: 24453